VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Canadian Dollar (CAD)

XVS/CAD: 1 XVS ≈ $7.89 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $7.89. Với nguồn cung lưu hành là 16,651,306.97 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng CAD là $178,298,165.23. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng CAD đã giảm $-0.1324, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng CAD là $199.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang CAD

$7.89-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang CAD là $7.89 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$5.82
-1.5%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.82
-1.56%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.82, with a 24-hour trading change of -1.5%, XVS/USDT Spot is $5.82 and -1.5%, and XVS/USDT Perpetual is $5.82 and -1.56%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi XVS sang CAD

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1XVS
7.92CAD
2XVS
15.84CAD
3XVS
23.76CAD
4XVS
31.68CAD
5XVS
39.6CAD
6XVS
47.52CAD
7XVS
55.44CAD
8XVS
63.36CAD
9XVS
71.28CAD
10XVS
79.2CAD
100XVS
792CAD
500XVS
3,960CAD
1000XVS
7,920.01CAD
5000XVS
39,600.09CAD
10000XVS
79,200.19CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang XVS

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1CAD
0.1262XVS
2CAD
0.2525XVS
3CAD
0.3787XVS
4CAD
0.505XVS
5CAD
0.6313XVS
6CAD
0.7575XVS
7CAD
0.8838XVS
8CAD
1.01XVS
9CAD
1.13XVS
10CAD
1.26XVS
1000CAD
126.26XVS
5000CAD
631.31XVS
10000CAD
1,262.62XVS
50000CAD
6,313.11XVS
100000CAD
12,626.23XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang CAD và CAD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.84 USD, 1 XVS = €5.23 EUR, 1 XVS = ₹487.8 INR, 1 XVS = Rp88,576.09 IDR, 1 XVS = $7.92 CAD, 1 XVS = £4.39 GBP, 1 XVS = ฿192.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
17.16
logo BTCBTC
0.003866
logo ETHETH
0.2018
logo USDTUSDT
368.57
logo XRPXRP
169.32
logo BNBBNB
0.6257
logo SOLSOL
2.54
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
2,134.84
logo ADAADA
537.74
logo TRXTRX
1,491.37
logo STETHSTETH
0.2025
logo WBTCWBTC
0.003867
logo SUISUI
113.98
logo SMARTSMART
308,213.06
logo LINKLINK
26.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.