VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XVS/IDR: 1 XVS ≈ Rp84,996.02 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp84,996.02. Với nguồn cung lưu hành là 16,651,540.68 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng IDR là Rp21,469,952,012,069,565.75. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng IDR đã giảm Rp-1,293.24, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng IDR là Rp2,227,220.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp25,030.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang IDR

Rp84,996.02-1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$5.67
-0.15%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.68
0.66%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.67, with a 24-hour trading change of -0.15%, XVS/USDT Spot is $5.67 and -0.15%, and XVS/USDT Perpetual is $5.68 and 0.66%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XVS sang IDR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XVS
84,996.02IDR
2XVS
169,992.05IDR
3XVS
254,988.08IDR
4XVS
339,984.11IDR
5XVS
424,980.14IDR
6XVS
509,976.17IDR
7XVS
594,972.2IDR
8XVS
679,968.23IDR
9XVS
764,964.26IDR
10XVS
849,960.29IDR
100XVS
8,499,602.91IDR
500XVS
42,498,014.56IDR
1000XVS
84,996,029.12IDR
5000XVS
424,980,145.63IDR
10000XVS
849,960,291.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XVS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1IDR
0.00001176XVS
2IDR
0.00002353XVS
3IDR
0.00003529XVS
4IDR
0.00004706XVS
5IDR
0.00005882XVS
6IDR
0.00007059XVS
7IDR
0.00008235XVS
8IDR
0.00009412XVS
9IDR
0.0001058XVS
10IDR
0.0001176XVS
10000000IDR
117.65XVS
50000000IDR
588.26XVS
100000000IDR
1,176.52XVS
500000000IDR
5,882.62XVS
1000000000IDR
11,765.25XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang IDR và IDR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.6 USD, 1 XVS = €5.02 EUR, 1 XVS = ₹468.09 INR, 1 XVS = Rp84,996.03 IDR, 1 XVS = $7.6 CAD, 1 XVS = £4.21 GBP, 1 XVS = ฿184.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001558
logo BTCBTC
0.0000003499
logo ETHETH
0.00001836
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.0157
logo BNBBNB
0.00005536
logo SOLSOL
0.0002302
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1986
logo ADAADA
0.05035
logo TRXTRX
0.1348
logo STETHSTETH
0.00001846
logo WBTCWBTC
0.0000003499
logo SUISUI
0.0101
logo SMARTSMART
27.86
logo LINKLINK
0.002462

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.