WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

WAXP/CNY: 1 WAXP ≈ ¥0.1553 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1553. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng CNY là ¥3,838,540,687.82. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng CNY là ¥19.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1124.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang CNY

¥0.1553+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang CNY là ¥0.1553 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.0219
-0.13%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02191
0.64%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.0219, with a 24-hour trading change of -0.13%, WAXP/USDT Spot is $0.0219 and -0.13%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02191 and 0.64%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi WAXP sang CNY

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WAXP
0.15CNY
2WAXP
0.31CNY
3WAXP
0.46CNY
4WAXP
0.62CNY
5WAXP
0.77CNY
6WAXP
0.93CNY
7WAXP
1.08CNY
8WAXP
1.24CNY
9WAXP
1.39CNY
10WAXP
1.55CNY
1000WAXP
155.31CNY
5000WAXP
776.55CNY
10000WAXP
1,553.11CNY
50000WAXP
7,765.57CNY
100000WAXP
15,531.14CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WAXP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1CNY
6.43WAXP
2CNY
12.87WAXP
3CNY
19.31WAXP
4CNY
25.75WAXP
5CNY
32.19WAXP
6CNY
38.63WAXP
7CNY
45.07WAXP
8CNY
51.5WAXP
9CNY
57.94WAXP
10CNY
64.38WAXP
100CNY
643.86WAXP
500CNY
3,219.33WAXP
1000CNY
6,438.67WAXP
5000CNY
32,193.37WAXP
10000CNY
64,386.74WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang CNY và CNY sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAXP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.84 INR, 1 WAXP = Rp334.04 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.69
logo BTCBTC
0.0006767
logo ETHETH
0.02717
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.13
logo BNBBNB
0.1067
logo SOLSOL
0.4588
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
376.19
logo TRXTRX
259.35
logo ADAADA
106.09
logo STETHSTETH
0.02727
logo WBTCWBTC
0.0006732
logo HYPEHYPE
2.04
logo SUISUI
22.26
logo LINKLINK
5.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.