Zentry Thị trường hôm nay
Zentry đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZENT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp134.55. Với nguồn cung lưu hành là 7,111,278,718.26 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của ZENT tính bằng IDR là Rp14,515,344,542,180,531.56. Trong 24h qua, giá của ZENT tính bằng IDR đã giảm Rp-5.82, biểu thị mức giảm -4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENT tính bằng IDR là Rp688.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp106.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang IDR là Rp134.55 IDR, với sự thay đổi -4.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZENT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zentry
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008829 | -4.32% |
The real-time trading price of ZENT/USDT Spot is $0.008829, with a 24-hour trading change of -4.32%, ZENT/USDT Spot is $0.008829 and -4.32%, and ZENT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Zentry sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZENT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENT | 134.55IDR |
2ZENT | 269.11IDR |
3ZENT | 403.66IDR |
4ZENT | 538.22IDR |
5ZENT | 672.77IDR |
6ZENT | 807.33IDR |
7ZENT | 941.88IDR |
8ZENT | 1,076.44IDR |
9ZENT | 1,211IDR |
10ZENT | 1,345.55IDR |
100ZENT | 13,455.55IDR |
500ZENT | 67,277.77IDR |
1,000ZENT | 134,555.55IDR |
5,000ZENT | 672,777.77IDR |
10,000ZENT | 1,345,555.55IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.007431ZENT |
2IDR | 0.01486ZENT |
3IDR | 0.02229ZENT |
4IDR | 0.02972ZENT |
5IDR | 0.03715ZENT |
6IDR | 0.04459ZENT |
7IDR | 0.05202ZENT |
8IDR | 0.05945ZENT |
9IDR | 0.06688ZENT |
10IDR | 0.07431ZENT |
100,000IDR | 743.18ZENT |
500,000IDR | 3,715.93ZENT |
1,000,000IDR | 7,431.87ZENT |
5,000,000IDR | 37,159.37ZENT |
10,000,000IDR | 74,318.74ZENT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENT sang IDR và IDR sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZENT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang ZENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zentry phổ biến
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp134.56IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.28JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹0.74 INR, 1 ZENT = Rp134.56 IDR, 1 ZENT = $0.01 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001843 |
![]() | 0.0000002776 |
![]() | 0.000008694 |
![]() | 0.01048 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00003961 |
![]() | 0.0001784 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.77 |
![]() | 0.1448 |
![]() | 0.000008728 |
![]() | 0.1006 |
![]() | 0.04153 |
![]() | 0.0000002785 |
![]() | 0.000748 |
![]() | 0.008313 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zentry (ZENT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng ZENT của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

Pi Crypto Là Gì? Góc Nhìn Toàn Diện Về Dự Án Pi Network
Khám phá Pi Crypto và cách Pi Network hướng đến việc phổ biến khai thác crypto cho mọi người.

DCA Crypto Là Gì? Chiến Lược Tích Lũy Bền Vững Giữa Thị Trường Biến Động
Tìm hiểu cách DCA giúp giảm rủi ro và xây dựng vị thế đầu tư crypto lâu dài hiệu quả.

1 Bitcoin = VND Hôm Nay: Cập Nhật Tỷ Giá Và Vai Trò Của Gate
Xem tỷ giá BTC sang VND hôm nay và khám phá các phân tích giao dịch dành cho nhà đầu tư Bitcoin.

Giá Pi Hôm Nay: Toàn Cảnh Biến Động Và Tín Hiệu Thị Trường
Theo dõi giá Pi hôm nay và tìm hiểu ý nghĩa của xu hướng thị trường đối với tương lai mạng Pi.

DeFiChain Là Gì? Toàn Cảnh Về Dự Án Blockchain Tập Trung Vào Tài Chính Phi Tập Trung
Tìm hiểu về DeFiChain và cách token DFI hỗ trợ tài chính phi tập trung trên blockchain riêng biệt.

Giá Pi Network Hôm Nay: Tổng Quan Biến Động Và Cơ Hội
Cập nhật giá Pi Network hôm nay và tìm hiểu tầm nhìn dài hạn của đồng token PI.