NimiqNIM sang CAD:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Đô la Canada (CAD)

NIM/CAD: 1 NIM ≈ $0.0008693 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.0008693. Với nguồn cung lưu hành là 13,340,097,632.47 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng CAD là $16,062,409.12. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng CAD đã giảm $-0.000006303, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng CAD là $0.0208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003923.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang CAD

$0.0008693-0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang CAD là $0.0008693 CAD, với sự thay đổi -0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006276
-0.68%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006276, with a 24-hour trading change of -0.68%, NIM/USDT Spot is $0.0006276 and -0.68%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi NIM sang CAD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NIM
0CAD
2NIM
0CAD
3NIM
0CAD
4NIM
0CAD
5NIM
0CAD
6NIM
0CAD
7NIM
0CAD
8NIM
0CAD
9NIM
0CAD
10NIM
0CAD
1,000,000NIM
869.36CAD
5,000,000NIM
4,346.82CAD
10,000,000NIM
8,693.64CAD
50,000,000NIM
43,468.22CAD
100,000,000NIM
86,936.45CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NIM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1CAD
1,150.26NIM
2CAD
2,300.53NIM
3CAD
3,450.79NIM
4CAD
4,601.06NIM
5CAD
5,751.32NIM
6CAD
6,901.59NIM
7CAD
8,051.85NIM
8CAD
9,202.12NIM
9CAD
10,352.38NIM
10CAD
11,502.65NIM
100CAD
115,026.55NIM
500CAD
575,132.75NIM
1,000CAD
1,150,265.51NIM
5,000CAD
5,751,327.55NIM
10,000CAD
11,502,655.1NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang CAD và CAD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NIM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.05 INR, 1 NIM = Rp10.23 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.69
logo BTCBTC
0.003112
logo ETHETH
0.07601
logo XRPXRP
118.09
logo USDTUSDT
361.18
logo BNBBNB
0.4046
logo SOLSOL
1.74
logo USDCUSDC
360.9
logo SMARTSMART
64,200.24
logo STETHSTETH
0.07646
logo DOGEDOGE
1,517.55
logo TRXTRX
992.82
logo ADAADA
387.3
logo LINKLINK
13.76
logo HYPEHYPE
8.12
logo WBTCWBTC
0.003112

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.