今日Aevo市場價格
與昨天相比,Aevo價格跌。
AEVO轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩132.78。加密貨幣流通量為903,184,799.71 AEVO,AEVO以KRW計算的總市值為₩159,730,848,833,089.99。 過去24小時,AEVO以KRW計算的交易價減少了₩-2.79,跌幅為-2.06%。從歷史上看,AEVO以KRW計算的歷史最高價為₩5,327.43。 相比之下,AEVO以KRW計算的歷史最低價為₩100.82。
1AEVO兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 AEVO 兌換 KRW 的匯率為 ₩132.78 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.06% ,Gate.io的 AEVO/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AEVO/KRW 的歷史變化數據。
交易Aevo
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0997 | -1.77% | |
![]() 永續 | $0.09962 | -1.57% |
AEVO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0997,24小時內的交易變化趨勢為-1.77%, AEVO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0997 和 -1.77%,AEVO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.09962 和 -1.57%。
Aevo兌換到South Korean Won轉換表
AEVO兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AEVO | 132.78KRW |
2AEVO | 265.57KRW |
3AEVO | 398.35KRW |
4AEVO | 531.14KRW |
5AEVO | 663.93KRW |
6AEVO | 796.71KRW |
7AEVO | 929.5KRW |
8AEVO | 1,062.29KRW |
9AEVO | 1,195.07KRW |
10AEVO | 1,327.86KRW |
100AEVO | 13,278.64KRW |
500AEVO | 66,393.21KRW |
1000AEVO | 132,786.42KRW |
5000AEVO | 663,932.11KRW |
10000AEVO | 1,327,864.22KRW |
KRW兌換到AEVO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00753AEVO |
2KRW | 0.01506AEVO |
3KRW | 0.02259AEVO |
4KRW | 0.03012AEVO |
5KRW | 0.03765AEVO |
6KRW | 0.04518AEVO |
7KRW | 0.05271AEVO |
8KRW | 0.06024AEVO |
9KRW | 0.06777AEVO |
10KRW | 0.0753AEVO |
100000KRW | 753.08AEVO |
500000KRW | 3,765.44AEVO |
1000000KRW | 7,530.89AEVO |
5000000KRW | 37,654.45AEVO |
10000000KRW | 75,308.9AEVO |
上述 AEVO 兌換 KRW 和KRW 兌換 AEVO 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 AEVO 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KRW 兌換 AEVO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Aevo兌換
上表列出了 1 AEVO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AEVO = $0.1 USD、1 AEVO = €0.09 EUR、1 AEVO = ₹8.33 INR、1 AEVO = Rp1,512.42 IDR、1 AEVO = $0.14 CAD、1 AEVO = £0.07 GBP、1 AEVO = ฿3.29 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
DOGE兌KRW
ADA兌KRW
TRX兌KRW
STETH兌KRW
WBTC兌KRW
SUI兌KRW
SMART兌KRW
LINK兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01775 |
![]() | 0.000003918 |
![]() | 0.0002081 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1751 |
![]() | 0.0006231 |
![]() | 0.002565 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.5605 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002081 |
![]() | 0.000003929 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 321.96 |
![]() | 0.02751 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入Aevo金額
輸入AEVO金額
輸入AEVO金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Aevo 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買Aevo影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Aevo兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上Aevo到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Aevo到South Korean Won的匯率?
4.我可以將Aevo轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關Aevo (AEVO)的最新資訊

Hiện tại thị trường Bitcoin ETF đang hoạt động như thế nào? Làm thế nào để xem dữ liệu liên quan đến Bitcoin ETF?
Vào năm 2025, thị trường Bitcoin ETF đang thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ.

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Các Phát Triển Mới Nhất Về Meme Token Trump: Điên Đảo Thị Trường Và Cơ Hội Đầu Tư Tháng 5 Năm 2025
Token biểu tượng Trump ($TRUMP) là một token meme dựa trên blockchain Solana

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.

Năm 2025, thị trường tiền điện tử có thể vẫn mong đợi một mùa altcoin không?
Bài viết này phân tích tác động của sự thống trị của Bitcoin, điều kiện kinh tế tổng thể, thách thức về tính thanh khoản và các câu chuyện thị trường yếu đuối đối với altcoin. Nó cũng khám phá tiềm năng tương lai của altcoin và các chiến lược đầu tư.