今日Base Name Service市場價格
與昨天相比,Base Name Service價格跌。
Base Name Service轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.04119。基於0 BNS的流通量,Base Name Service以THB計算的總市值為฿0。 過去24小時,Base Name Service以THB計算的交易價增加了฿0.00008223,漲幅為+0.2%。從歷史上看,Base Name Service以THB計算的歷史最高價為฿0.05538。相比之下,Base Name Service以THB計算的歷史最低價為฿0.002418。
1BNS兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 BNS 兌換 THB 的匯率為 ฿0.04119 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.2% ,Gate.io的 BNS/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 BNS/THB 的歷史變化數據。
交易Base Name Service
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
BNS/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, BNS/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,BNS/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Base Name Service兌換到Thai Baht轉換表
BNS兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BNS | 0.04THB |
2BNS | 0.08THB |
3BNS | 0.12THB |
4BNS | 0.16THB |
5BNS | 0.2THB |
6BNS | 0.24THB |
7BNS | 0.28THB |
8BNS | 0.32THB |
9BNS | 0.37THB |
10BNS | 0.41THB |
10000BNS | 411.97THB |
50000BNS | 2,059.87THB |
100000BNS | 4,119.74THB |
500000BNS | 20,598.74THB |
1000000BNS | 41,197.49THB |
THB兌換到BNS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 24.27BNS |
2THB | 48.54BNS |
3THB | 72.81BNS |
4THB | 97.09BNS |
5THB | 121.36BNS |
6THB | 145.63BNS |
7THB | 169.91BNS |
8THB | 194.18BNS |
9THB | 218.45BNS |
10THB | 242.73BNS |
100THB | 2,427.33BNS |
500THB | 12,136.65BNS |
1000THB | 24,273.31BNS |
5000THB | 121,366.59BNS |
10000THB | 242,733.19BNS |
上述 BNS 兌換 THB 和THB 兌換 BNS 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 BNS 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 BNS 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Base Name Service兌換
上表列出了 1 BNS 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 BNS = $0 USD、1 BNS = €0 EUR、1 BNS = ₹0.1 INR、1 BNS = Rp18.95 IDR、1 BNS = $0 CAD、1 BNS = £0 GBP、1 BNS = ฿0.04 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
SUI兌THB
WBTC兌THB
SMART兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.693 |
![]() | 0.0001472 |
![]() | 0.006956 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.59 |
![]() | 0.02425 |
![]() | 0.09429 |
![]() | 15.16 |
![]() | 78.73 |
![]() | 20.09 |
![]() | 59.08 |
![]() | 0.006975 |
![]() | 3.72 |
![]() | 0.0001471 |
![]() | 13,147.8 |
![]() | 0.9576 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Base Name Service金額
輸入BNS金額
輸入BNS金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Base Name Service 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買Base Name Service影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Base Name Service兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Base Name Service到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Base Name Service到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Base Name Service轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Base Name Service (BNS)的最新資訊

Giá Bitcoin hiện tại vào năm 2025 là bao nhiêu?
Vào năm 2025, giá của Bitcoin tiếp tục là trọng tâm của thị trường tài chính toàn cầu

Cách giao dịch Bitcoin trên thị trường biến động: Chiến lược giao dịch và Quản lý rủi ro
Bitcoin gần đây đã tổ chức một trò chơi kéo co giữa $92,000 và $98,000, với bẫy lớn và những đợt rút lui ngắn hạn thường xuyên.

Các Phát Triển Mới Nhất Về Meme Token Trump: Điên Đảo Thị Trường Và Cơ Hội Đầu Tư Tháng 5 Năm 2025
Token biểu tượng Trump ($TRUMP) là một token meme dựa trên blockchain Solana

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.

Năm 2025, thị trường tiền điện tử có thể vẫn mong đợi một mùa altcoin không?
Bài viết này phân tích tác động của sự thống trị của Bitcoin, điều kiện kinh tế tổng thể, thách thức về tính thanh khoản và các câu chuyện thị trường yếu đuối đối với altcoin. Nó cũng khám phá tiềm năng tương lai của altcoin và các chiến lược đầu tư.