Space ID將Space ID (ID) 轉換為Ukrainian Hryvnia (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴8.57 UAH

最後更新:

今日Space ID市場價格

與昨天相比,Space ID價格漲。

Space ID轉換為Ukrainian Hryvnia (UAH)的當前價格為₴8.57。基於430,506,132 ID的流通量,Space ID以UAH計算的總市值為₴152,680,125,799.48。 過去24小時,Space ID以UAH計算的交易價增加了₴0.9304,漲幅為+12.01%。從歷史上看,Space ID以UAH計算的歷史最高價為₴76.08。相比之下,Space ID以UAH計算的歷史最低價為₴6.16。

1ID兌換到UAH價格走勢圖

8.57+12.01%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 ID 兌換 UAH 的匯率為 ₴8.57 UAH,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +12.01% ,Gate.io的 ID/UAH 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ID/UAH 的歷史變化數據。

交易Space ID

幣種
價格
24H漲跌
操作
Space ID 標誌ID/USDT
現貨
$0.2096
10.84%
Space ID 標誌ID/USDT
永續
$0.2095
10.73%

ID/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2096,24小時內的交易變化趨勢為10.84%, ID/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2096 和 10.84%,ID/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2095 和 10.73%。

Space ID兌換到Ukrainian Hryvnia轉換表

ID兌換到UAH轉換表

Space ID 標誌金額
轉換成UAH 標誌
1ID
8.57UAH
2ID
17.15UAH
3ID
25.73UAH
4ID
34.31UAH
5ID
42.89UAH
6ID
51.47UAH
7ID
60.04UAH
8ID
68.62UAH
9ID
77.2UAH
10ID
85.78UAH
100ID
857.84UAH
500ID
4,289.24UAH
1000ID
8,578.48UAH
5000ID
42,892.42UAH
10000ID
85,784.85UAH

UAH兌換到ID轉換表

UAH 標誌金額
轉換成Space ID 標誌
1UAH
0.1165ID
2UAH
0.2331ID
3UAH
0.3497ID
4UAH
0.4662ID
5UAH
0.5828ID
6UAH
0.6994ID
7UAH
0.8159ID
8UAH
0.9325ID
9UAH
1.04ID
10UAH
1.16ID
1000UAH
116.57ID
5000UAH
582.85ID
10000UAH
1,165.7ID
50000UAH
5,828.53ID
100000UAH
11,657.06ID

上述 ID 兌換 UAH 和UAH 兌換 ID 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ID 兌換UAH的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 UAH 兌換 ID 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Space ID兌換

跳轉至

上表列出了 1 ID 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ID = $0.21 USD、1 ID = €0.19 EUR、1 ID = ₹17.34 INR、1 ID = Rp3,147.72 IDR、1 ID = $0.28 CAD、1 ID = £0.16 GBP、1 ID = ฿6.84 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 UAH、ETH 兌換 UAH、USDT 兌換 UAH、BNB 兌換UAH、SOL 兌換 UAH 等。

熱門加密貨幣的匯率

UAHUAH
GT 標誌GT
0.554
BTC 標誌BTC
0.0001183
ETH 標誌ETH
0.005618
USDT 標誌USDT
12.08
XRP 標誌XRP
5.28
BNB 標誌BNB
0.01936
SOL 標誌SOL
0.07451
USDC 標誌USDC
12.09
DOGE 標誌DOGE
62.44
ADA 標誌ADA
16.15
TRX 標誌TRX
47.3
STETH 標誌STETH
0.005644
SUI 標誌SUI
3.09
WBTC 標誌WBTC
0.0001184
LINK 標誌LINK
0.764
SMART 標誌SMART
10,571.86

上表為您提供了將任意數量的Ukrainian Hryvnia兌換成熱門貨幣的功能,包括 UAH 兌換 GT,UAH 兌換 USDT,UAH 兌換 BTC,UAH 兌換 ETH,UAH 兌換 USBT,UAH 兌換 PEPE,UAH 兌換 EIGEN,UAH 兌換OG 等。

輸入Space ID金額

01

輸入ID金額

輸入ID金額

02

選擇Ukrainian Hryvnia

在下拉菜單中點擊選擇Ukrainian Hryvnia或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Space ID顯示當前Ukrainian Hryvnia的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Space ID。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Space ID 轉換為 UAH,以方便您使用。

如何購買Space ID影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Space ID兌換Ukrainian Hryvnia (UAH) 轉換器?

2.此頁面上Space ID到Ukrainian Hryvnia的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Space ID到Ukrainian Hryvnia的匯率?

4.我可以將Space ID轉換為Ukrainian Hryvnia之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Ukrainian Hryvnia (UAH)嗎?

了解有關Space ID (ID)的最新資訊

Sự Tiến Hóa Giao Thức DeFi: Morpho và Fluid Dẫn Đầu Sự Bùng Nổ Cho Vay Năm 2025

Sự Tiến Hóa Giao Thức DeFi: Morpho và Fluid Dẫn Đầu Sự Bùng Nổ Cho Vay Năm 2025

Khám phá sự tiến hóa của giao protocal DeFi vào năm 2025, tập trung vào sự bùng nổ vay mượn của Morphos và nền tảng đổi mới của Fluids.

Gate.blog發布時間:2025-05-06
Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025

OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Gate.blog發布時間:2025-05-06
Launchpool là gì? Tất tần tật về hệ sinh thái Launchpool và đồng token ID

Launchpool là gì? Tất tần tật về hệ sinh thái Launchpool và đồng token ID

Launchpool đã trở thành một trong những cách thú vị nhất để người dùng tham gia vào các dự án token mới từ những ngày đầu.

Gate.blog發布時間:2025-04-29
SPACE ID là gì? Tất tần tật về đồng ID Coin

SPACE ID là gì? Tất tần tật về đồng ID Coin

SPACE ID là mạng dịch vụ tên miền phi tập trung (decentralized name-service) cho phép bất kỳ ai đăng ký các domain dễ đọc như .bnb, .arb, .eth rồi gán chúng với ví, mạng xã hội, thậm chí cả IPFS.

Gate.blog發布時間:2025-04-28
Chiến lược đầu tư và phân tích ứng dụng blockchain của token Poseidon năm 2025

Chiến lược đầu tư và phân tích ứng dụng blockchain của token Poseidon năm 2025

Bài viết này phân tích sâu về chiến lược đầu tư của đồng tiền Poseidon vào năm 2025 và ứng dụng blockchain của nó. Nó khám phá hiệu suất thị trường, chiến lược đầu tư và tiềm năng lâu dài của đồng tiền Poseidon

Gate.blog發布時間:2025-04-25
VIDT Datalink (VIDT) là gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng VIDT Datalink và VIDT Token

VIDT Datalink (VIDT) là gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng VIDT Datalink và VIDT Token

VIDT Datalink (VIDT) là một nền tảng dựa trên blockchain phi tập trung, cung cấp các giải pháp xác minh và bảo mật cho các tài sản số và tài liệu.

Gate.blog發布時間:2025-04-22

了解有關Space ID (ID)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。