今日GMX市场价格
与昨天相比,GMX价格跌。
GMX转换为Canadian Dollar (CAD)的当前价格为$19.97。加密货币流通量为10,178,777.1 GMX,GMX以CAD计算的总市值为$275,850,587.55。 过去24小时,GMX以CAD计算的交易价减少了$-0.08073,跌幅为-0.4%。从历史上看,GMX以CAD计算的历史最高价为$123.96。 相比之下,GMX以CAD计算的历史最低价为$7.18。
1GMX兑换到CAD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 GMX 兑换 CAD 的汇率为 $19.97 CAD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.4% ,Gate的 GMX/CAD 价格图片页面显示了过去1日内1 GMX/CAD 的历史变化数据。
交易GMX
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $14.76 | -0.27% | |
![]() 永续 | $14.78 | 0.18% |
GMX/USDT 的现货实时交易价格为 $14.76,24小时内的交易变化趋势为-0.27%, GMX/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$14.76 和 -0.27%,GMX/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$14.78 和 0.18%。
GMX兑换到Canadian Dollar转换表
GMX兑换到CAD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GMX | 19.97CAD |
2GMX | 39.95CAD |
3GMX | 59.93CAD |
4GMX | 79.91CAD |
5GMX | 99.89CAD |
6GMX | 119.87CAD |
7GMX | 139.85CAD |
8GMX | 159.83CAD |
9GMX | 179.81CAD |
10GMX | 199.79CAD |
100GMX | 1,997.97CAD |
500GMX | 9,989.88CAD |
1000GMX | 19,979.77CAD |
5000GMX | 99,898.86CAD |
10000GMX | 199,797.72CAD |
CAD兑换到GMX转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CAD | 0.05005GMX |
2CAD | 0.1001GMX |
3CAD | 0.1501GMX |
4CAD | 0.2002GMX |
5CAD | 0.2502GMX |
6CAD | 0.3003GMX |
7CAD | 0.3503GMX |
8CAD | 0.4004GMX |
9CAD | 0.4504GMX |
10CAD | 0.5005GMX |
10000CAD | 500.5GMX |
50000CAD | 2,502.53GMX |
100000CAD | 5,005.06GMX |
500000CAD | 25,025.31GMX |
1000000CAD | 50,050.62GMX |
上述 GMX 兑换 CAD 和CAD 兑换 GMX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 GMX 兑换CAD的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 CAD 兑换 GMX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1GMX兑换
上表列出了 1 GMX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 GMX = $14.76 USD、1 GMX = €13.22 EUR、1 GMX = ₹1,233.09 INR、1 GMX = Rp223,905.3 IDR、1 GMX = $20.02 CAD、1 GMX = £11.08 GBP、1 GMX = ฿486.83 THB等。
热门兑换对
BTC兑CAD
ETH兑CAD
USDT兑CAD
XRP兑CAD
BNB兑CAD
SOL兑CAD
USDC兑CAD
SMART兑CAD
TRX兑CAD
DOGE兑CAD
STETH兑CAD
ADA兑CAD
WBTC兑CAD
HYPE兑CAD
BCH兑CAD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CAD、ETH 兑换 CAD、USDT 兑换 CAD、BNB 兑换CAD、SOL 兑换 CAD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 21.78 |
![]() | 0.003474 |
![]() | 0.1443 |
![]() | 368.45 |
![]() | 169.63 |
![]() | 0.5689 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.73 |
![]() | 103,662.21 |
![]() | 1,342.3 |
![]() | 2,161.12 |
![]() | 0.1443 |
![]() | 611.92 |
![]() | 0.003474 |
![]() | 9.9 |
![]() | 0.7568 |
上表为您提供了将任意数量的Canadian Dollar兑换成热门货币的功能,包括 CAD 兑换 GT,CAD 兑换 USDT,CAD 兑换 BTC,CAD 兑换 ETH,CAD 兑换 USBT,CAD 兑换 PEPE,CAD 兑换 EIGEN,CAD 兑换OG 等。
输入GMX金额
输入GMX金额
输入GMX金额
选择Canadian Dollar
在下拉菜单中点击选择Canadian Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 GMX 转换为 CAD,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是GMX兑换Canadian Dollar (CAD) 转换器?
2.此页面上GMX到Canadian Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响GMX到Canadian Dollar的汇率?
4.我可以将GMX转换为Canadian Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Canadian Dollar (CAD)吗?
了解有关GMX (GMX)的最新资讯

Cập nhật giá DOGE: Liệu nó có thể vượt qua mốc 1 đô la trong tương lai?
Giá toàn cầu mới nhất của DOGE dao động quanh mức 0.1756 đô la, đã biến động mạnh mẽ trong khoảng từ 0.17 đến 0.185 đô la trong tuần qua.

Tin Tức Mới Nhất Về GameStop: Giá Cổ Phiếu GME Giảm 22% Trong Một Ngày
Vào ngày 28 tháng 5, GameStop đã sử dụng 513 triệu đô la tiền mặt để mua 4.710 bitcoin, trở thành công ty nắm giữ bitcoin lớn thứ 13 trên thế giới.

CRT Token: Khám phá cơ hội mới cho việc tạo nội dung Web3 trong Dự án CRT
Token CRT là token cốt lõi của Dự án CRT, đây là một nền tảng nội dung Web3 điều khiển bởi AI.

Hướng dẫn giá Aura Tiền điện tử và Staking: Những gì nhà đầu tư cần biết vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Aura trong năm 2025, tìm hiểu các chiến lược staking có lợi nhuận, và so sánh nó với các đối thủ.

Phân Tích Giá Stellar (XLM): Áp Lực Kỹ Thuật Tăng Cao
XLM là một token chuỗi công khai tập trung vào thanh toán xuyên biên giới và tài chính toàn diện.

AURA Token: Đồng Coin Meme Lan Truyền trên Blockchain Solana
Token AURA là một đồng meme trên blockchain Solana, nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào sự biểu đạt văn hóa độc đáo và sự lan tỏa viral trên mạng xã hội.