LayerNet 今日の市場
LayerNetは昨日に比べ下落しています。
NETをJapanese Yen(JPY)に換算した現在の価格は¥0.0165です。流通供給量が282,150,000 NETの場合、JPYにおけるNETの総市場価値は¥670,560,250.05です。過去24時間で、NETのJPYにおける価格は¥-0.00005299下がり、減少率は-0.32%を示しています。過去において、JPYでのNETの史上最高価格は¥7.64、史上最低価格は¥0.0118でした。
1NETからJPYへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 NETからJPYへの為替レートは¥0.0165 JPYであり、過去24時間で-0.32%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのNET/JPYの価格チャートページには、過去1日における1 NET/JPYの履歴変化データが表示されています。
LayerNet 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.0001146 | 0.34% |
NET/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.0001146であり、過去24時間の取引変化率は0.34%です。NET/USDT現物価格は$0.0001146と0.34%、NET/USDT永久契約価格は$と0%です。
LayerNet から Japanese Yen への為替レートの換算表
NET から JPY への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1NET | 0.01JPY |
2NET | 0.03JPY |
3NET | 0.04JPY |
4NET | 0.06JPY |
5NET | 0.08JPY |
6NET | 0.09JPY |
7NET | 0.11JPY |
8NET | 0.13JPY |
9NET | 0.14JPY |
10NET | 0.16JPY |
10000NET | 165.04JPY |
50000NET | 825.2JPY |
100000NET | 1,650.4JPY |
500000NET | 8,252.01JPY |
1000000NET | 16,504.03JPY |
JPY から NET への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1JPY | 60.59NET |
2JPY | 121.18NET |
3JPY | 181.77NET |
4JPY | 242.36NET |
5JPY | 302.95NET |
6JPY | 363.54NET |
7JPY | 424.13NET |
8JPY | 484.72NET |
9JPY | 545.32NET |
10JPY | 605.91NET |
100JPY | 6,059.12NET |
500JPY | 30,295.62NET |
1000JPY | 60,591.24NET |
5000JPY | 302,956.21NET |
10000JPY | 605,912.43NET |
上記のNETからJPYおよびJPYからNETの金額変換表は、1から1000000、NETからJPYへの変換関係と具体的な値、および1から10000、JPYからNETへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1LayerNet から変換
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
上記の表は、1 NETと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 NET = $0 USD、1 NET = €0 EUR、1 NET = ₹0.01 INR、1 NET = Rp1.74 IDR、1 NET = $0 CAD、1 NET = £0 GBP、1 NET = ฿0 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から JPYへ
ETH から JPYへ
USDT から JPYへ
XRP から JPYへ
BNB から JPYへ
SOL から JPYへ
USDC から JPYへ
DOGE から JPYへ
ADA から JPYへ
TRX から JPYへ
STETH から JPYへ
WBTC から JPYへ
SUI から JPYへ
LINK から JPYへ
AVAX から JPYへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからJPY、ETHからJPY、USDTからJPY、BNBからJPY、SOLからJPYなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.1613 |
![]() | 0.00003363 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.00541 |
![]() | 0.0208 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.06 |
![]() | 4.65 |
![]() | 12.78 |
![]() | 0.001405 |
![]() | 0.00003367 |
![]() | 0.917 |
![]() | 0.226 |
![]() | 0.1548 |
上記の表は、Japanese Yenを主要通貨と交換する機能を提供しており、JPYからGT、JPYからUSDT、JPYからBTC、JPYからETH、JPYからUSBT、JPYからPEPE、JPYからEIGEN、JPYからOGなどが含まれます。
LayerNetの数量を入力してください。
NETの数量を入力してください。
NETの数量を入力してください。
Japanese Yenを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Japanese Yenまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、LayerNetをJPYに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
LayerNetの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.LayerNet から Japanese Yen (JPY) への変換とは?
2.このページでの、LayerNet から Japanese Yen への為替レートの更新頻度は?
3.LayerNet から Japanese Yen への為替レートに影響を与える要因は?
4.LayerNetを Japanese Yen以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をJapanese Yen (JPY)に交換できますか?
LayerNet (NET)に関連する最新ニュース

Giá PYTH Hôm Nay: Pyth Network Là Gì?
Mạng PYTH đang tái hình thành lớp cơ sở hạ tầng của DeFi với tầm nhìn về “dữ liệu tài chính trên chuỗi thời gian thực”.

Giá của Token FLR là bao nhiêu? Flare Network là gì?
Flare Network là một đối thủ mạnh mẽ trong hạng mục oracles của Web3.

Ice Open Network (ION) là gì?
Khám phá Mạng Mở Ice (ION): một hệ sinh thái Web3 đầy sáng tạo.

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Sui Network là gì? Tìm hiểu toàn diện về đồng SUI Coin
Sui Network bùng nổ trên “đấu trường” Layer-1 cuối năm 2023, hứa hẹn mang lại thông lượng Web-scale và thời gian finality dưới một giây.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.