Aave KNC v1AKNC sang EUR:Chuyển đổi Aave KNC v1 (AKNC) sang Euro (EUR)

AKNC/EUR: 1 AKNC ≈ €0.2569 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave KNC v1 Thị trường hôm nay

Aave KNC v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave KNC v1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2569. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của Aave KNC v1 tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave KNC v1 tính bằng EUR đã tăng €0.006863, biểu thị mức tăng +2.750000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave KNC v1 tính bằng EUR là €5.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2313.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang EUR

0.2569+2.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang EUR là €0.2569 EUR, với sự thay đổi +2.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AKNC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave KNC v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AKNC/-- Spot is $ and --, and AKNC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave KNC v1 sang Euro

Bảng chuyển đổi AKNC sang EUR

logo Aave KNC v1Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AKNC
0.25EUR
2AKNC
0.5EUR
3AKNC
0.75EUR
4AKNC
1.01EUR
5AKNC
1.26EUR
6AKNC
1.51EUR
7AKNC
1.77EUR
8AKNC
2.02EUR
9AKNC
2.27EUR
10AKNC
2.53EUR
1000AKNC
253.09EUR
5000AKNC
1,265.47EUR
10000AKNC
2,530.94EUR
50000AKNC
12,654.72EUR
100000AKNC
25,309.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AKNC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave KNC v1
1EUR
3.95AKNC
2EUR
7.9AKNC
3EUR
11.85AKNC
4EUR
15.8AKNC
5EUR
19.75AKNC
6EUR
23.7AKNC
7EUR
27.65AKNC
8EUR
31.6AKNC
9EUR
35.55AKNC
10EUR
39.51AKNC
100EUR
395.1AKNC
500EUR
1,975.54AKNC
1000EUR
3,951.09AKNC
5000EUR
19,755.47AKNC
10000EUR
39,510.94AKNC

Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang EUR và EUR sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AKNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave KNC v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.29 USD, 1 AKNC = €0.26 EUR, 1 AKNC = ₹23.96 INR, 1 AKNC = Rp4,351.29 IDR, 1 AKNC = $0.39 CAD, 1 AKNC = £0.22 GBP, 1 AKNC = ฿9.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.24
logo BTCBTC
0.005125
logo ETHETH
0.2185
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
244.99
logo BNBBNB
0.8417
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
135,431.09
logo TRXTRX
1,953.44
logo DOGEDOGE
3,281.19
logo STETHSTETH
0.2165
logo ADAADA
953.52
logo WBTCWBTC
0.005146
logo HYPEHYPE
14.21
logo SUISUI
192.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave KNC v1 (AKNC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AKNC của bạn

Nhập số lượng AKNC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave KNC v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave KNC v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave KNC v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave KNC v1 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave KNC v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave KNC v1 (AKNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.