Aave KNC v1AKNC sang EUR:Chuyển đổi Aave KNC v1 (AKNC) sang Euro (EUR)

AKNC/EUR: 1 AKNC ≈ €0.4125 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave KNC v1 Thị trường hôm nay

Aave KNC v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AKNC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4125. Với nguồn cung lưu hành là 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của AKNC tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AKNC tính bằng EUR đã giảm €-0.002434, biểu thị mức giảm -0.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AKNC tính bằng EUR là €5.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2313.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang EUR

0.4125-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang EUR là €0.4125 EUR, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AKNC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave KNC v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AKNC/-- Spot is $ and --, and AKNC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave KNC v1 sang Euro

Bảng chuyển đổi AKNC sang EUR

logo Aave KNC v1Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AKNC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave KNC v1

Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang EUR và EUR sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- AKNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- EUR sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave KNC v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.46 USD, 1 AKNC = €0.41 EUR, 1 AKNC = ₹38.47 INR, 1 AKNC = Rp6,985.81 IDR, 1 AKNC = $0.62 CAD, 1 AKNC = £0.35 GBP, 1 AKNC = ฿15.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.26
logo BTCBTC
0.004703
logo ETHETH
0.1662
logo XRPXRP
183.76
logo USDTUSDT
557.86
logo BNBBNB
0.787
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
124,231.59
logo DOGEDOGE
2,607.56
logo STETHSTETH
0.1666
logo TRXTRX
1,812.83
logo ADAADA
728.96
logo HYPEHYPE
11.74
logo WBTCWBTC
0.00473
logo XLMXLM
1,219.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave KNC v1 (AKNC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AKNC của bạn

Nhập số lượng AKNC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave KNC v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave KNC v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave KNC v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave KNC v1 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave KNC v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave KNC v1 (AKNC)

Từ Meme đến Moonshot: Cách xác định viên ngọc 100x tiếp theo

Từ Meme đến Moonshot: Cách xác định viên ngọc 100x tiếp theo

Bạn đang tự hỏi gem là gì trong thế giới crypto? Gem không chỉ là một token bình thường – đó là những token tiềm năng,

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Gem Hunting 101: Công Cụ và Chiến Thuật Để Tìm Kiếm Các Dự Án Crypto Bị Định Giá Thấp

Gem Hunting 101: Công Cụ và Chiến Thuật Để Tìm Kiếm Các Dự Án Crypto Bị Định Giá Thấp

Trong thế giới crypto đầy biến động nhưng tràn ngập cơ hội, cụm từ “crypto gem” thường được nhắc đến với sự hào hứng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
QTCON là gì? Dự đoán giá Token QTCON

QTCON là gì? Dự đoán giá Token QTCON

Quiztok tập trung vào tính thực tiễn của giáo dục và đã xây dựng một hệ sinh thái kiến thức phi tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Gate BTC thế chấp: Mở khóa tiềm năng kiếm lợi nhuận từ Bitcoin và dễ dàng đạt được lợi suất hàng năm cao.

Gate BTC thế chấp: Mở khóa tiềm năng kiếm lợi nhuận từ Bitcoin và dễ dàng đạt được lợi suất hàng năm cao.

Trên nền tảng Gate, sản phẩm thế chấp BTC cung cấp một lựa chọn tiện lợi, an toàn và sinh lợi cho nhiều loại người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Gate Alpha: Khám phá những cơ hội mới trong thị trường tiền điện tử

Gate Alpha: Khám phá những cơ hội mới trong thị trường tiền điện tử

Gate Alpha cam kết giúp người dùng toàn cầu nắm bắt được bản chất của thị trường và nắm bắt các khoản lợi nhuận tiềm năng trong chu kỳ tiếp theo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Moodeng là gì? Dự đoán giá Token MOODENG

Moodeng là gì? Dự đoán giá Token MOODENG

Tại Sở Thú Khao Kheow ở Thái Lan, một con hà mã lùn tên là MOO đã vô tình trở thành một hiện tượng mạng toàn cầu vào năm 2024.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.