Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1974. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng JPY là ¥33,298,646,365.82. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng JPY là ¥42.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01866.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang JPY là ¥0.1974 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TAKI/-- Spot is $ and 0%, and TAKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi TAKI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.19JPY |
2TAKI | 0.39JPY |
3TAKI | 0.59JPY |
4TAKI | 0.78JPY |
5TAKI | 0.98JPY |
6TAKI | 1.18JPY |
7TAKI | 1.38JPY |
8TAKI | 1.57JPY |
9TAKI | 1.77JPY |
10TAKI | 1.97JPY |
1000TAKI | 197.49JPY |
5000TAKI | 987.46JPY |
10000TAKI | 1,974.92JPY |
50000TAKI | 9,874.62JPY |
100000TAKI | 19,749.25JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 5.06TAKI |
2JPY | 10.12TAKI |
3JPY | 15.19TAKI |
4JPY | 20.25TAKI |
5JPY | 25.31TAKI |
6JPY | 30.38TAKI |
7JPY | 35.44TAKI |
8JPY | 40.5TAKI |
9JPY | 45.57TAKI |
10JPY | 50.63TAKI |
100JPY | 506.34TAKI |
500JPY | 2,531.74TAKI |
1000JPY | 5,063.48TAKI |
5000JPY | 25,317.4TAKI |
10000JPY | 50,634.81TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang JPY và JPY sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TAKI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.11 INR, 1 TAKI = Rp20.8 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2229 |
![]() | 0.00003325 |
![]() | 0.001383 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.0054 |
![]() | 0.02377 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.78 |
![]() | 20.66 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 5.75 |
![]() | 1,804.66 |
![]() | 0.00003322 |
![]() | 0.08775 |
![]() | 0.00746 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

El Staking de BTC y la Minería se Intensifican: Gate Earn on-chain ofrece un 3% APY para Impulsar el Crecimiento de la Riqueza
Gate Earn on-chain ofrece un 3% APY para impulsar el crecimiento de la riqueza

El auge del Staking líquido: remodelando DeFi e ingresos pasivos
A medida que el panorama criptográfico madura, el staking líquido se está convirtiendo en una fuerza transformadora

¿Qué es el Staking Líquido? Visión general de la Solución de Staking Líquido
En el mundo en evolución de las finanzas descentralizadas (DeFi), Staking se ha convertido en una forma común para que los usuarios ganen ingresos pasivos.

XTZ Cripto: Rendimiento de la Cadena de bloques Tezos y Recompensas de Staking en 2025
Explora el potencial de los cripto XTZ en 2025: avances de la cadena de bloques Tezos

IMX Cripto: 2025 Precio, Staking y Potencial de Juegos Web3
Descubre el poder de IMX cripto en los juegos Web3.

Token GOG en 2025: Precio, Guía de Compra y Recompensas por Staking
Descubre el potencial del token GOG en 2025, aprende cómo comprar y hacer staking para obtener recompensas masivas, y explora su impacto en Gate.