Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.02738. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng JPY là ¥4,617,514,594.55. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng JPY là ¥42.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01866.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang JPY là ¥0.02738 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TAKI/-- Spot is $ and 0%, and TAKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi TAKI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.02JPY |
2TAKI | 0.05JPY |
3TAKI | 0.08JPY |
4TAKI | 0.1JPY |
5TAKI | 0.13JPY |
6TAKI | 0.16JPY |
7TAKI | 0.19JPY |
8TAKI | 0.21JPY |
9TAKI | 0.24JPY |
10TAKI | 0.27JPY |
10000TAKI | 273.86JPY |
50000TAKI | 1,369.31JPY |
100000TAKI | 2,738.62JPY |
500000TAKI | 13,693.12JPY |
1000000TAKI | 27,386.24JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 36.51TAKI |
2JPY | 73.02TAKI |
3JPY | 109.54TAKI |
4JPY | 146.05TAKI |
5JPY | 182.57TAKI |
6JPY | 219.08TAKI |
7JPY | 255.6TAKI |
8JPY | 292.11TAKI |
9JPY | 328.63TAKI |
10JPY | 365.14TAKI |
100JPY | 3,651.46TAKI |
500JPY | 18,257.34TAKI |
1000JPY | 36,514.68TAKI |
5000JPY | 182,573.41TAKI |
10000JPY | 365,146.83TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang JPY và JPY sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp2.88 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2223 |
![]() | 0.00003307 |
![]() | 0.001371 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005332 |
![]() | 0.02351 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.65 |
![]() | 20.28 |
![]() | 0.001374 |
![]() | 5.64 |
![]() | 1,772.42 |
![]() | 0.00003303 |
![]() | 0.08578 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Gate:解鎖 Web3 時代的數字新機遇
本文將深入探討 Web3 的變革潛力、Gate 在其中的獨特貢獻

探索 Dash 加密貨幣:隱私、速度與去中心化支付的未來
Dash 是基於比特幣代碼庫開發的加密貨幣

Bonk 強勢崛起,兩個月翻倍背後的社區力量
Bonk 的強勢回暖,是 Solana 生態韌性與 Meme 文化力量的生動注腳。

探索 JUP 加密貨幣:新興 DeFi 生態中的潛力之星
JUP 是 Jupiter 協議的原生代幣,Jupiter 是一個建立在 Solana 區塊鏈 上的去中心化交易平台

FARTCOIN 是什麼?揭祕加密貨幣界的荒誕明星
FARTCOIN 是一種基於 Solana 區塊鏈的 Meme 幣。

探索 ID Network:Web3 身分認證的去中心化未來
ID Network 是一個基於區塊鏈的去中心化身份認證平台